Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ linoleum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /lɪˈnoʊliəm/

🔈Phát âm Anh: /lɪˈnəʊliəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vật liệu lót sàn làm từ dầu ô liu, bột đất sét và các chất khác
        Contoh: They covered the floor with linoleum. (Mereka menutup lantai dengan linoleum.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'linum' nghĩa là 'dầu ô liu' kết hợp với 'oleum' nghĩa là 'dầu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những mảnh linoleum trải dài trên sàn nhà của bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: vinyl, flooring

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • linoleum floor (sàn gạch linoleum)
  • linoleum tile (viên gạch linoleum)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The kitchen floor was covered with a bright linoleum. (Sàn bếp được trải một tấm linoleum sáng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small house, the floor was covered with colorful linoleum. It was easy to clean and made the house look bright. The family loved walking on it every day.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi nhà nhỏ, sàn nhà được lót bằng gạch linoleum màu sắc. Nó dễ dàng lau chùi và làm cho ngôi nhà trông sáng sủa. Gia đình yêu thích việc đi bộ trên đó mỗi ngày.