Nghĩa tiếng Việt của từ lint, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /lɪnt/
🔈Phát âm Anh: /lɪnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bọt vải, lông vải
Contoh: She cleaned the lint from the dryer. (Cô ấy làm sạch bọt vải từ máy sấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'linteum', có thể liên hệ với việc giặt và làm khô quần áo.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc lọc bọt vải từ máy giặt hoặc sấy quần áo, điều này có thể giúp bạn nhớ được từ 'lint'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fluff, fabric residue
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- clean the lint (làm sạch bọt vải)
- lint filter (bộ lọc bọt vải)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Make sure to empty the lint trap after each use. (Hãy đảm bảo làm sạch bộ lọc bọt vải sau mỗi lần sử dụng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical lint that could transform into any fabric. It helped a poor tailor create beautiful clothes for the royal family. (Dulu kala, ada bọt vải ma thuật yang bisa berubah menjadi bahan apa saja. Itu membantu seorang penjahit miskin membuat pakaian yang indah untuk keluarga kerajaan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một mẩu bọt vải ma thuật có thể biến hình thành bất kỳ loại vải nào. Nó giúp một thợ may nghèo tạo ra những bộ quần áo đẹp cho gia đình hoàng gia.