Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lintel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɪn.təl/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɪn.təl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vì kèo, dầm ngang ở trên cửa
        Contoh: The lintel of the door was decorated with carvings. (Vì kèo của cửa được trang trí bằng các mảnh gỗ khắc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lintellus', từ 'linteum' nghĩa là 'khăn', liên hệ đến việc sử dụng khăn để che chắn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cửa sổ hoặc cửa ra vào, và nhớ rằng 'lintel' là phần ngang ở trên cùng của chúng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: header, transom

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stone lintel (dầm ngang đá)
  • wooden lintel (dầm ngang gỗ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The weight of the stone lintel supports the structure above the door. (Trọng lượng của dầm ngang đá giúp giữ cấu trúc ở trên cửa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wooden lintel above the door of a small house. It was decorated with intricate carvings that told the story of the family who lived there. Every time someone entered the house, they would admire the lintel and remember the history it represented.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một dầm ngang gỗ ở trên cửa của một ngôi nhà nhỏ. Nó được trang trí bằng những họa tiết khắc tinh xảo kể lại câu chuyện của gia đình sống đó. Mỗi khi ai đó vào nhà, họ sẽ ngắm nhìn dầm ngang và nhớ đến lịch sử mà nó đại diện.