Nghĩa tiếng Việt của từ lion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaɪ.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˈlaɪ.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài động vật thuộc họ linh dương, có màu lông vàng đen, sống ở rừng rậm châu Phi và rừng cây ven biển Ấn Độ
Contoh: The lion is known as the king of the jungle. (Sư tử được biết đến như là vua của rừng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'leo', tiếp tục đi vào tiếng Anh từ tiếng Pháp 'lion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một con sư tử mạnh mẽ và quyền lực, sống trong rừng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lion, lioness, panther
Từ trái nghĩa:
- danh từ: prey, lamb
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- king of the jungle (vua của rừng)
- lion's share (phần lớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A lion roared in the distance. (Một con sư tử gầm ở phía xa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the heart of the African savannah, there lived a majestic lion. Known as the king of the jungle, he ruled over all the animals with wisdom and strength. One day, a challenge arose when a pack of hyenas threatened the peace of the jungle. The lion, using his intelligence and power, managed to restore harmony and protect his kingdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở trung tâm cao nguyên châu Phi, có một con sư tử vinh quang. Được biết đến như là vua của rừng, ông cai trị tất cả các loài động vật với sự khôn ngoan và sức mạnh. Một ngày nọ, một thách thức xuất hiện khi một đội báo đe dọa hòa bình của rừng. Sư tử, sử dụng trí thông minh và sức mạnh của mình, đã quản lý để khôi phục hòa bình và bảo vệ vương quốc của mình.