Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lip, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /lɪp/

🔈Phát âm Anh: /lɪp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):môi
        Contoh: She applied lipstick to her lips. (Dia mengoles lipstik pada bibirnya.)
  • động từ (v.):chạm vào nhẹ
        Contoh: He lipped the ball into the goal. (Anh ta chạm nhẹ bóng vào lưới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'lippa', có liên quan đến tiếng Dutch 'lip' và tiếng German 'Lippe'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh môi của một người, đặc biệt là khi họ cười hoặc nói, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'lip'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: labium, mouth
  • động từ: touch, brush

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: chin, nose

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bite one's lip (cắn môi)
  • lip service (lời hứa trống rỗng)
  • keep a stiff upper lip (giữ bình tĩnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The baby has soft lips. (Đứa trẻ có môi mềm.)
  • động từ: The wind lipped the leaves. (Gió chạm nhẹ vào lá.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young girl named Lily who loved to paint. One day, she decided to paint a portrait of her friend with beautiful lips. As she painted, she thought about how the lips are the gateway to the soul, and how they can express so much emotion. She titled her painting 'The Soul's Gateway' and it became a famous piece of art.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái trẻ tên là Lily rất thích vẽ tranh. Một ngày nọ, cô quyết định vẽ chân dung của bạn mình có đôi môi xinh đẹp. Trong khi vẽ, cô nghĩ về việc môi là cửa ngõ của linh hồn, và chúng có thể bày tỏ rất nhiều cảm xúc. Cô đặt tên cho bức tranh của mình là 'Cửa Ngõ Của Linh Hồn' và nó trở thành một tác phẩm nổi tiếng.