Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lipid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɪp.ɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɪp.ɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loại chất béo hoặc dầu, thuộc nhóm hợp chất hữu cơ không tan trong nước nhưng tan trong dung môi hữu cơ như xăng, ete, và benzen
        Contoh: Lipid is an essential component of the human diet. (Lipid là một thành phần thiết yếu trong chế độ ăn của con người.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'lipos' có nghĩa là 'dầu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến chất béo trong thực phẩm, như dầu ăn hoặc mỡ động vật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • chất béo, dầu, lipid

Từ trái nghĩa:

  • chất tan trong nước, như protein, carbohydrate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lipid profile (hồ sơ lipid)
  • lipid metabolism (sự trao đổi lipid)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Lipid plays a crucial role in cell membranes. (Lipid đóng vai trò quan trọng trong màng tế bào.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a wise old man who knew the importance of lipids in the diet. He told stories of how lipids were like the oil in a lamp, essential for providing energy and warmth. The villagers learned to balance their meals with the right amount of lipids, ensuring their health and vitality. (Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một ông già khôn ngoan biết được tầm quan trọng của lipid trong chế độ ăn. Ông kể cho người dân nghe rằng lipid giống như dầu trong đèn, quan trọng để cung cấp năng lượng và nhiệt. Người dân học cách cân bằng bữa ăn của họ với lượng lipid thích hợp, đảm bảo sức khỏe và sự sống quyết định.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ, nơi một ông già khôn ngoan hiểu rõ tầm quan trọng của lipid trong chế độ ăn. Ông kể cho người dân nghe rằng lipid giống như dầu trong đèn, cần thiết để cung cấp năng lượng và sự ấm áp. Người dân học cách cân bằng bữa ăn của họ với lượng lipid vừa đủ, đảm bảo sức khỏe và sự sống quyết định.