Nghĩa tiếng Việt của từ lipstick, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sʌn/
🔈Phát âm Anh: /sʌn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con trai của một người
Contoh: She has two sons and one daughter. (Cô ấy có hai con trai và một con gái.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'sunu', có nguồn gốc từ Proto-Germanic 'sunuz'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang nhìn thấy một người mẹ ôm lấy con trai của mình, điều này làm bạn nhớ đến từ 'son'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: boy, male child
Từ trái nghĩa:
- danh từ: daughter
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- son of a gun (kẻ khó xử)
- like father, like son (giống cha giống con)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His son is studying abroad. (Con trai của anh ta đang học tập ở nước ngoài.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
xxx
Câu chuyện tiếng Việt:
xxx