Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ liquefy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɪk.wə.faɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɪk.wi.faɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):biến thành chất lỏng, làm chảy
        Contoh: The heat liquefied the ice. (Nhiệt độ làm cho đá tan chảy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'liquidus' (lỏng) kết hợp với hậu tố '-fy' (làm)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đá tan chảy trong nước để nhớ 'liquefy'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: melt, dissolve

Từ trái nghĩa:

  • động từ: solidify, freeze

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • liquefy the mixture (làm chảy hỗn hợp)
  • liquefy the solids (làm chảy chất rắn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The sauce needs to be liquefied before use. (Nước sốt cần được làm chảy trước khi sử dụng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who wanted to liquefy the ingredients to create a perfect sauce. He heated the mixture until everything melted into a smooth liquid, and the sauce was a success. (Dulu, ada seorang koki yang ingin melunakkan bahan untuk membuat saus yang sempurna. Dia memanaskan campuran sampai semuanya meleleh menjadi cairan halus, dan sausnya sukses.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp muốn làm chảy các nguyên liệu để tạo ra một loại nước sốt hoàn hảo. Anh ta làm nóng hỗn hợp cho đến khi mọi thứ tan chảy thành một chất lỏng mịn, và nước sốt thành công.