Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ liquid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɪkwɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɪkwɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một trạng thái của vật chất, giữa chất rắn và chất khí, có thể chảy và thay đổi hình dạng dễ dàng
        Contoh: Water is a liquid. (Nước là một chất lỏng.)
  • tính từ (adj.):có tính chất của chất lỏng, như nước
        Contoh: The liquid metal is used in many industries. (Kim loại lỏng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'liquidus', từ 'liquere' nghĩa là 'làm lạnh'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy nghĩ đến nước, một chất lỏng thông thường, chảy tự do và thay đổi hình dạng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fluid, liquid substance
  • tính từ: fluid, watery

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: solid, gas
  • tính từ: solid, gaseous

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • liquid assets (tài sản lỏng)
  • liquid diet (chế độ ăn lỏng)
  • liquid state (trạng thái lỏng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The liquid in the bottle is clear. (Chất lỏng trong chai là trong suốt.)
  • tính từ: She added some liquid soap to the water. (Cô ấy thêm một ít xà phòng lỏng vào nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a liquid named Lila who loved to flow freely. She traveled through pipes and rivers, always adapting to her surroundings. One day, she met a solid named Sam who was rigid and unchanging. Despite their differences, they became friends and learned from each other's unique qualities.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chất lỏng tên Lila yêu thích việc chảy tự do. Cô đi qua các đường ống và sông, luôn thích ứng với môi trường xung quanh. Một ngày, cô gặp một chất rắn tên Sam, người cứng cỏi và không thay đổi. Mặc dù khác biệt, họ trở thành bạn và học hỏi những đặc điểm độc đáo của nhau.