Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ liquidate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɪkwɪˌdeɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɪkwɪˌdeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thanh lý, tiêu hủy, giải thể
        Contoh: The company decided to liquidate its assets. (Công ty quyết định thanh lý tài sản của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'liquidare', từ 'liquidus' nghĩa là 'lỏng', kết hợp với hậu tố '-ate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc thanh lý tài sản của một công ty, giống như làm cho mọi thứ trở nên 'lỏng' và dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: dissolve, terminate, eliminate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: establish, build, create

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • liquidate assets (thanh lý tài sản)
  • liquidate a company (giải thể một công ty)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They had to liquidate the business due to financial difficulties. (Họ phải thanh lý doanh nghiệp do khó khăn về tài chính.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a company that faced severe financial troubles. The board decided to liquidate the company to pay off its debts. As they liquidated assets, each piece of equipment and property was turned into cash, helping to settle the outstanding debts and bring closure to the company's operations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công ty gặp phải những khó khăn tài chính nghiêm trọng. Ban lãnh đạo quyết định giải thể công ty để trả nợ. Khi họ thanh lý tài sản, mỗi thiết bị và bất động sản được chuyển thành tiền mặt, giúp giải quyết các khoản nợ còn lại và đóng cửa hoạt động của công ty.