Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ liquor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɪk.ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɪk.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):rượu, đồ uống có cồn
        Contoh: He bought a bottle of liquor from the store. (Anh ấy mua một chai rượu từ cửa hàng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'liquor', có nghĩa là 'chất lỏng', liên quan đến các từ như 'liquid'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bàn tiệc mà trên đó có nhiều loại rượu và đồ uống có cồn khác nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: alcohol, spirits, booze

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: soft drink, juice

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hard liquor (rượu cứng)
  • liquor store (cửa hàng bán rượu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: They served various liquors at the party. (Họ phục vụ nhiều loại rượu tại bữa tiệc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was a famous liquor store known for its wide variety of spirits. People from all around would come to taste the unique liquors. One day, a traveler visited the store and was amazed by the selection. He tried a few and each had a distinct flavor, reminding him of different stories and places he had visited.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một cửa hàng rượu nổi tiếng vì sự đa dạng của các loại rượu cồn. Mọi người từ khắp nơi đến đây để nếm thử những loại rượu độc đáo. Một ngày nọ, một du khách ghé thăm cửa hàng và đã kinh ngạc trước sự lựa chọn phong phú. Anh ta thử một vài loại và mỗi loại đều có hương vị đặc trưng, gợi nhớ đến những câu chuyện và nơi anh ta đã từng đến.