Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lira, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈliːr.ə/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɪə.rə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đồng tiền cũ của Ý và Turki
        Contoh: He still has some lira from his trip to Italy. (Dia masih memiliki beberapa lira dari perjalanannya ke Italia.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'libra', có nghĩa là 'cân', được sử dụng để chỉ đồng tiền.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các đồng tiền cũ như lira của Ý và Turki, có thể giúp bạn nhớ được từ này.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: currency, money

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • exchange lira (đổi lira)
  • old lira (lira cũ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The lira has been replaced by the euro in Italy. (Lira telah digantikan oleh euro di Italia.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small Italian town, people used to trade goods with lira. One day, a traveler came with euros, and the townspeople learned about the new currency. They started to exchange their lira for euros, and the lira slowly disappeared from the town.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng Ý nhỏ, người ta thường trao đổi hàng hóa bằng lira. Một ngày, một du khách đến với đồng euro, và người dân làng biết đến loại tiền tệ mới. Họ bắt đầu đổi lira của mình sang euro, và lira dần dần biến mất khỏi ngôi làng.