Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ list, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /lɪst/

🔈Phát âm Anh: /lɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):danh sách, danh mục
        Contoh: Here is a list of all the books I have read. (Ini adalah daftar semua buku yang pernah saya baca.)
  • động từ (v.):liệt kê, ghi danh
        Contoh: Please list all the items you need. (Tolong daftarkan semua barang yang Anda butuhkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'liste', tiếp nối từ tiếng Latin 'lista' có nghĩa là 'dấu gạch ngang, danh sách'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc viết ra một danh sách các công việc cần hoàn thành.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: catalog, inventory
  • động từ: enumerate, record

Từ trái nghĩa:

  • động từ: omit, exclude

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make a list (làm một danh sách)
  • check the list (kiểm tra danh sách)
  • off the list (không còn trong danh sách)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: I made a list of all the groceries I need to buy. (Saya membuat daftar semua bahan makanan yang perlu saya beli.)
  • động từ: The teacher listed the names of all the students who passed the exam. (Guru mencantumkan nama semua siswa yang lulus ujian.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a diligent student who loved to make lists. Every morning, he would list all the tasks he needed to accomplish. One day, he made a list of books he wanted to read, and it led him to discover a hidden library in his town. The end.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh siêng năng rất thích lập danh sách. Mỗi buổi sáng, anh ta sẽ liệt kê tất cả các nhiệm vụ cần hoàn thành. Một ngày nọ, anh ta lập danh sách các cuốn sách muốn đọc, và điều đó dẫn anh ta tìm thấy một thư viện ẩn mình trong thị trấn của mình. Hết chuyện.