Nghĩa tiếng Việt của từ listen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɪs.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɪs.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):lắng nghe, chú ý nghe
Contoh: Please listen carefully to the instructions. (Tolong dengarkan dengan cermat petunjuk tersebut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'lisnen', có liên hệ với tiếng Đức 'hören' và tiếng Bồ Đào Nha 'ouvir', cùng nghĩa với 'nghe'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang ngồi trong một buổi họp và người nói yêu cầu mọi người lắng nghe.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: hear, attend
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, disregard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- listen up (lắng nghe kỹ)
- listen in (lắng nghe mà không được phép)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She listens to music while studying. (Dia mendengarkan musik saat belajar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young boy named Tim who loved to listen to stories. Every night, his mother would tell him a new story, and he would listen intently, imagining the scenes in his mind. One day, Tim decided to write his own story and share it with others, hoping they would listen to his words as carefully as he had listened to his mother's.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tim rất thích lắng nghe câu chuyện. Mỗi đêm, mẹ cậu sẽ kể cho cậu một câu chuyện mới, và cậu sẽ lắng nghe tập trung, tưởng tượng những cảnh tượng trong đầu. Một ngày nọ, Tim quyết định viết câu chuyện của chính mình và chia sẻ với người khác, hy vọng họ sẽ lắng nghe lời cậu như cậu đã lắng nghe mẹ.