Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ listener, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɪs.n̩.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɪs.nər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người lắng nghe
        Contoh: The speaker asked the listeners to raise their hands. (Pembicara meminta pendengar untuk mengangkat tangan mereka.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'listen' (lắng nghe) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi diễn thuyết hoặc buổi hòa nhạc, nơi mà mọi người tập trung lắng nghe.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • audience, spectator, observer

Từ trái nghĩa:

  • speaker, talker

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • active listener (người lắng nghe chủ động)
  • passive listener (người lắng nghe thụ động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The listeners were captivated by the speaker's story. (Pendengar terkesima oleh cerita pembicara.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a listener who loved to attend lectures and concerts. Every time he listened, he learned something new and enjoyed the experience. One day, he decided to become a speaker himself, sharing his knowledge with others. This way, he transformed from a listener to a speaker, realizing the power of communication.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người lắng nghe yêu thích dự các buổi diễn thuyết và buổi hòa nhạc. Mỗi khi anh ta lắng nghe, anh ta học được điều gì đó mới và thích thú với trải nghiệm đó. Một ngày nọ, anh ta quyết định trở thành một diễn giả, chia sẻ kiến thức của mình với người khác. Theo cách này, anh ta chuyển hóa từ một người lắng nghe thành một diễn giả, nhận ra sức mạnh của giao tiếp.