Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ listless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɪs.t̬ləs/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɪs.tləs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thiếu năng lượng, không có động lực hoặc không có hứng thú
        Contoh: He seemed listless and uninterested in the conversation. (Dia tampaknya cukup letih dan tidak tertarik dalam percakapan itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'list', có nghĩa là 'hứng thú', kết hợp với hậu tố '-less', có nghĩa là 'không có'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người ngồi yên lặng, không có năng lượng để làm việc hoặc tham gia vào bất kỳ hoạt động nào.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: lethargic, apathetic, unenthusiastic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: energetic, enthusiastic, lively

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • listless expression (biểu hiện thiếu năng lượng)
  • listless behavior (hành vi thiếu động lực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The heat made everyone feel listless. (Panasnya cuaca membuat semua orang merasa letih.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a listless cat who never wanted to play or chase mice. One day, a lively dog came along and tried to cheer the cat up, but the cat remained listless. Eventually, the dog's enthusiasm rubbed off on the cat, and they became the best of friends.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo thiếu năng lượng không bao giờ muốn chơi hay đuổi chuột. Một ngày nọ, một con chó năng động đến và cố gắng làm cho mèo vui vẻ, nhưng mèo vẫn thiếu năng lượng. Cuối cùng, sự năng động của chó lan tới mèo, và chúng trở thành bạn tốt nhất của nhau.