Nghĩa tiếng Việt của từ liter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈliː.t̬ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈliː.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một đơn vị đo lường thể tích, tương đương với 1000 cm khối
Contoh: The bottle contains one liter of water. (Chai đó chứa một lít nước.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'litra', sau đó được chuyển đổi thành tiếng Anh dưới dạng 'liter'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chai nước có ghi '1 liter' trên đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: litre, cubic decimeter
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a liter of water (một lít nước)
- half a liter (nửa lít)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He bought two liters of milk. (Anh ta mua hai lít sữa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village where everyone used to measure liquids in liters. One day, a traveler came with a strange measuring device, but the villagers explained to him the importance of using liters. They showed him how one liter of water could help in daily chores and how it was a standard measure in their community. The traveler was impressed and decided to adopt the use of liters in his own land.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ mà mọi người đều đo lượng chất lỏng bằng lít. Một ngày, một du khách đến với một thiết bị đo lường lạ, nhưng dân làng giải thích cho anh ta tầm quan trọng của việc sử dụng lít. Họ chỉ cho anh ta thấy một lít nước có thể giúp trong các việc sinh hoạt hàng ngày và là một đơn vị đo tiêu chuẩn trong cộng đồng của họ. Du khách rất ấn tượng và quyết định áp dụng việc sử dụng lít ở đất nước của mình.