Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ literally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɪtərəli/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɪtərəli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):theo nghĩa đen, thật sự
        Contoh: He literally ran a mile in five minutes. (Dia benar-benar berlari sejauh satu mil dalam lima menit.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'littera' nghĩa là 'chữ cái', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang đọc một cuốn sách và tác giả nói về một sự việc xảy ra 'literally' (thật sự), không phải ảo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • actually, really, truly

Từ trái nghĩa:

  • figuratively, metaphorically

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • literally true (thật sự đúng)
  • not literally (không thật sự)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Phó từ: I was literally shocked by the news. (Aku benar-benar kaget dengan kabar itu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who literally walked through fire. People thought he was a hero, but he was just doing his job. (Dahulu kala, ada seorang pria yang benar-benar berjalan melalui api. Orang-orang mengira dia adalah pahlawan, tapi dia hanya melakukan tugasnya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông đã đi qua lửa một cách 'literally'. Mọi người nghĩ anh ta là một anh hùng, nhưng anh ta chỉ làm nhiệm vụ của mình.