Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ literate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɪt.ər.ət/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɪt.ər.ət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):biết chữ, có khả năng đọc và viết
        Contoh: She is a highly literate person. (Dia adalah orang yang sangat bisa membaca dan menulis.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'litteratus', là một dạng của 'littera' nghĩa là 'chữ cái' hoặc 'chữ viết'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một người đang đọc sách hoặc viết bài, điều này giúp bạn nhớ đến khái niệm 'literate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • educated, learned, scholarly

Từ trái nghĩa:

  • illiterate, uneducated, ignorant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • computer literate (biết sử dụng máy tính)
  • media literate (hiểu biết về truyền thông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • She is literate in three languages. (Cô ấy biết đọc và viết bằng ba ngôn ngữ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a literate young man who loved to read and write. He used his skills to help his village communicate and prosper. (Dulu kala, ada seorang pemuda yang pandai membaca dan menulis. Dia menggunakan keterampilannya untuk membantu desanya berkomunikasi dan berkembang.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người thanh niên biết chữ, yêu thích đọc sách và viết. Anh ta sử dụng kỹ năng của mình để giúp làng mình giao lưu và phát triển.