Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ literature, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɪt.ər.tʃər/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɪt.rə.tʃər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tác phẩm văn học, tổng thể các tác phẩm văn học
        Contoh: She has a deep interest in world literature. (Cô ấy có một sự quan tâm sâu sắc đối với văn học thế giới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'littera' nghĩa là 'chữ cái', mở rộng để chỉ 'văn bản', sau đó trở thành 'literature' để chỉ tất cả các tác phẩm văn học.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những cuốn sách, tiểu thuyết, thơ và các tác phẩm văn học khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: writings, books, literary works

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: illiteracy, ignorance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • classic literature (văn học cổ điển)
  • modern literature (văn học hiện đại)
  • children's literature (văn học thiếu nhi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: English literature is rich and diverse. (Văn học Anh là phong phú và đa dạng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young girl who loved literature. She spent her days reading and dreaming about the characters in her books. One day, she decided to write her own story, inspired by the literature she adored. Her story became a beloved piece of literature itself, inspiring future generations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái trẻ rất yêu thích văn học. Cô ấy dành cả ngày đọc sách và mơ mộng về những nhân vật trong sách của mình. Một ngày nọ, cô quyết định viết một câu chuyện của riêng mình, được truyền cảm hứng từ văn học mà cô yêu thích. Câu chuyện của cô ấy sau đó trở thành một tác phẩm văn học được yêu thích, truyền cảm hứng cho các thế hệ sau.