Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lithe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /laɪð/

🔈Phát âm Anh: /laɪð/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):linh hoạt, dễ dàng uốn cong và duỗi thẳng
        Contoh: The dancer moved with a lithe grace. (Penari itu bergerak dengan keanggunan yang lincah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old Norse 'lithe' nghĩa là 'nhẹn, linh hoạt', được thay đổi từ tiếng Old English 'lyðe'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vận động viên thể thao hoặc một vũ công có động tác linh hoạt và thanh thoát.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • flexible, supple, agile

Từ trái nghĩa:

  • stiff, rigid, inflexible

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lithe and graceful (linh hoạt và duyên dáng)
  • lithe movement (động tác linh hoạt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The gymnast's lithe body allowed her to perform complex maneuvers. (Thân hình linh hoạt của vận động viên đã cho phép cô ấy thực hiện các động tác phức tạp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a lithe and agile cat who could easily jump over fences and climb trees. Its lithe body allowed it to escape from any danger quickly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo linh hoạt và nhanh nhẹn có thể dễ dàng nhảy qua hàng rào và leo cây. Thân hình linh hoạt của nó cho phép nó thoát khỏi mọi nguy hiểm một cách nhanh chóng.