Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lithographic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌlɪθ.əˈɡræf.ɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌlɪθ.əˈɡræf.ɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến hoặc thuộc về nghệ thuật in litografic
        Contoh: The lithographic prints are very detailed. (Các bản in litografic rất chi tiết.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'lithos' (đá) và 'graphos' (viết), kết hợp với hậu tố '-ic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc in ấn trên đá, một phương pháp in cổ điển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: stone-printed, printmaking

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-lithographic, digital

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lithographic printing (in ấn litografic)
  • lithographic technique (kỹ thuật litografic)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The museum showcases lithographic art from the 18th century. (Bảo tàng trưng bày nghệ thuật in litografic từ thế kỷ 18.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was a famous lithographic artist who created beautiful prints on stone. People from all around came to see his lithographic masterpieces. (Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một nghệ sĩ in litografic nổi tiếng tạo ra những bản in đẹp trên đá. Mọi người từ khắp nơi đến để xem những kiệt tác litografic của ông.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một nghệ sĩ in litografic nổi tiếng tạo ra những bản in đẹp trên đá. Mọi người từ khắp nơi đến để xem những kiệt tác litografic của ông.