Nghĩa tiếng Việt của từ litmus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɪt.məs/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɪt.mʌs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại giấy được ngâm trong chất hóa học từ rong biển, dùng để phát hiện tính axit hay kiềm của dung dịch
Contoh: The litmus paper turned red in the acidic solution. (Giấy litmus chuyển sang màu đỏ trong dung dịch axit.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'litmus', có thể liên hệ đến từ 'litus' nghĩa là 'bãi biển', do rong biển là nguồn gốc của chất này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng giấy litmus trong các thí nghiệm hóa học ở trường, đặc biệt là khi học về tính axit và kiềm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pH paper, test paper
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- litmus test (bài kiểm tra chất lượng, đánh giá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The chemistry student used litmus paper to test the pH of the solution. (Sinh viên hóa học sử dụng giấy litmus để kiểm tra pH của dung dịch.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a chemistry lab, there was a piece of litmus paper. It was used by the students to determine whether a solution was acidic or basic. One day, the litmus paper turned red, indicating an acidic solution, and the students learned an important lesson about pH levels.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng thí nghiệm hóa học, có một tờ giấy litmus. Nó được các sinh viên sử dụng để xác định dung dịch là axit hay kiềm. Một ngày, giấy litmus chuyển sang màu đỏ, chỉ ra dung dịch axit, và các sinh viên học được một bài học quan trọng về mức độ pH.