Nghĩa tiếng Việt của từ litre, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈliː.t̬ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈliː.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một đơn vị đo lường thể tích, bằng 1000 cm khối
Contoh: The bottle contains one litre of water. (Chai đó chứa một lít nước.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'litre', dựa trên tiếng Latin 'litra', một đơn vị đo lường cổ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đong đo lượng nước trong một bình 1 lít, giúp bạn nhớ đơn vị này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: liter
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a litre of water (một lít nước)
- half a litre (nửa lít)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He bought two litres of milk. (Anh ấy mua hai lít sữa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village where everyone used to measure liquids in litres. One day, a villager named Tom needed to buy one litre of milk for his family. He went to the market and asked the vendor for a litre of milk. The vendor handed him a bottle filled with exactly one litre of milk, and Tom happily returned home to make a delicious meal for his family.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ mà mọi người đều đo lường chất lỏng bằng lít. Một ngày nọ, một dân làng tên là Tom cần mua một lít sữa cho gia đình mình. Anh ta đến chợ và hỏi chủ quán mua một lít sữa. Chủ quán đưa cho anh một chai đầy đúng một lít sữa, và Tom vui vẻ trở về nhà để làm một bữa ăn ngon lành cho gia đình.