Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ litter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɪt̬.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɪt.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):rác rưởi, vật thừa
        Contoh: The park was full of litter. (Taman itu penuh dengan sampah.)
  • động từ (v.):làm rác, vứt rác
        Contoh: Tourists often litter the beaches. (Para turis sering membuang sampah di pantai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'litière', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'lectus' nghĩa là 'giường', liên hệ đến việc sử dụng rác làm chất lót cho động vật.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một khu vực đầy rác, như một bãi biển hoặc công viên, để nhớ từ 'litter'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: trash, garbage, debris
  • động từ: scatter, discard, dump

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: cleanliness, tidiness
  • động từ: clean, tidy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • litter bin (thùng rác)
  • litter-free zone (khu vực không rác)
  • litterbug (người vứt rác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The streets were covered with litter. (Jalanan ditutupi oleh sampah.)
  • động từ: Please do not litter in the park. (Mohon jangan membuang sampah di taman.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city filled with litter, a group of volunteers decided to clean up the streets. They collected all the trash and made the city beautiful again. The people were so happy and promised not to litter anymore.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố đầy rác, một nhóm tình nguyện viên quyết định dọn dẹp đường phố. Họ thu gom tất cả rác và làm cho thành phố đẹp lại. Mọi người rất vui và hứa không vứt rác nữa.