Nghĩa tiếng Việt của từ little, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɪt.l/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɪt.l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ít, nhỏ, không nhiều
Contoh: She has a little dog. (Dia memiliki seekor anjing kecil.) - phó từ (adv.):ít, hơi, một chút
Contoh: He slept little last night. (Dia ngủ ít tối qua.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'lytel', từ tiếng Old Norse 'littla' có nghĩa là 'ít'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đứa trẻ nhỏ hay một con vật nhỏ có thể giúp bạn nhớ được từ 'little'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: small, tiny, minor
- phó từ: slightly, a bit, somewhat
Từ trái nghĩa:
- tính từ: big, large, much
- phó từ: much, greatly, a lot
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- little by little (dần dần)
- make little of (xem là không đáng kể)
- little did I know (tôi không ngờ rằng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: There is a little water in the bottle. (Có một ít nước trong chai.)
- phó từ: She speaks little English. (Cô ấy nói ít tiếng Anh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little cat who lived in a small village. Despite its little size, the cat had a big heart and loved everyone in the village. Little by little, the cat became the village's favorite pet.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo nhỏ sống trong một ngôi làng nhỏ. Mặc dù có kích thước nhỏ bé, chú mèo có trái tim rộng lớn và yêu mến mọi người trong làng. Dần dần, chú mèo trở thành vật nuôi yêu thích của cả làng.