Nghĩa tiếng Việt của từ littoral, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɪt.ər.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɪt.ər.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về bờ biển, ven biển
Contoh: The littoral zone is rich in marine life. (Khu vực ven bờ rất giàu sinh vật biển.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'littoralis', từ 'litus' nghĩa là 'bờ biển'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vùng đất ven biển, nơi có nhiều sinh vật biển và cảnh quan đẹp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: coastal, shoreline
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inland, interior
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- littoral zone (vùng ven bờ)
- littoral warfare (chiến tranh ven biển)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The research focused on the littoral regions of the island. (Nghiên cứu tập trung vào các vùng ven bờ của hòn đảo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a littoral village by the sea, the locals relied heavily on the marine resources for their livelihood. The sandy beaches and the rich underwater world were their treasures. One day, a marine biologist visited the village and was amazed by the biodiversity of the littoral zone. He decided to study and protect this precious ecosystem.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng ven biển, người dân phụ thuộc nhiều vào tài nguyên sinh vật biển để kiếm sống. Những bãi biển cát và thế giới dưới nước phong phú là kho báu của họ. Một ngày nọ, một nhà khoa học đại dương đến thăm làng và kinh ngạc trước sự đa dạng sinh học của vùng ven bờ. Ông quyết định nghiên cứu và bảo vệ hệ sinh thái quý giá này.