Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ livable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaɪvəbəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɪvəbl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có thể sống được, thoải mái
        Contoh: The city has become more livable with the new parks. (Kota ini menjadi lebih nyaman dengan taman baru.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'live' (sống) kết hợp với hậu tố '-able' (có thể).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một không gian sống thoải mái và thích hợp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • comfortable, habitable, pleasant

Từ trái nghĩa:

  • uninhabitable, uncomfortable, unpleasant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make a place more livable (làm cho một nơi thoải mái hơn)
  • livable conditions (điều kiện sống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The apartment is very livable with its modern amenities. (Apartemen ini sangat nyaman dengan fasilitas modernnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the mayor decided to make the town more livable by adding parks and improving public services. The residents were happy with the changes and felt that their town was now a better place to live.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thị trấn nhỏ, thị trưởng quyết định làm cho thị trấn thoải mái hơn bằng cách thêm các công viên và cải thiện dịch vụ công. Người dân rất hài lòng với những thay đổi và cảm thấy rằng thị trấn của họ bây giờ là một nơi tốt hơn để sống.