Nghĩa tiếng Việt của từ livelihood, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaɪvlihʊd/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɪvlihʊd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nguồn sống, nghề nghiệp
Contoh: Fishing is the main livelihood of the village. (Nghề đánh bắt cá là nguồn sống chính của ngôi làng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'livelode', từ 'live' (sống) và 'lode' (nguồn, con đường), thể hiện việc cung cấp cho cuộc sống.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người phải làm việc để có thể 'sống' (live) và duy trì 'trạng thái' (hood) cuộc sống của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- nguồn sống, nghề nghiệp, môi trường sống
Từ trái nghĩa:
- sự thiếu thốn, sự thất nghiệp
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- secure one's livelihood (đảm bảo nguồn sống)
- threaten one's livelihood (đe dọa nguồn sống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: Her livelihood depends on the success of her business. (Nguồn sống của cô ấy phụ thuộc vào sự thành công của công ty của cô ấy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, fishing was the main livelihood for all the residents. They lived in harmony with nature, catching just enough to sustain their families. One day, a big storm hit the village, destroying their boats and threatening their livelihood. The villagers came together, rebuilt their boats, and continued to fish, cherishing their livelihood even more.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, đánh bắt cá là nguồn sống chính của tất cả người dân. Họ sống hòa hợp với thiên nhiên, bắt đủ để duy trì gia đình mình. Một ngày nọ, một cơn bão lớn tấn công vào làng, phá hủy thuyền bè của họ và đe dọa nguồn sống của họ. Những người dân làng đã cùng nhau xây dựng lại thuyền bè và tiếp tục đánh bắt cá, trân trọng nguồn sống của mình hơn bao giờ hết.