Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ liveliness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaɪvlinəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈlaɪvlɪnəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự sống động, sự hấp dẫn
        Contoh: The liveliness of the party made it enjoyable. (Kesungguhan pesta membuatnya menyenangkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'lively' (sống động), cộng với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi tiệc vui vẻ với âm nhạc và những người tham dự đầy năng lượng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: vivacity, animation, enthusiasm

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dullness, lethargy, boredom

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • full of liveliness (đầy sự sống động)
  • display liveliness (thể hiện sự sống động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Her liveliness made her popular at school. (Kesungguhan dia membuatnya populer di sekolah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was a festival known for its liveliness. People from all around would come to enjoy the music, dance, and vibrant atmosphere. The festival was a celebration of life, and everyone felt the energy and joy it brought.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một lễ hội nổi tiếng với sự sống động của nó. Mọi người từ khắp nơi đến đây để thưởng thức âm nhạc, khiêu vũ và không khí sôi động. Lễ hội này là lễ hội của cuộc sống, và mọi người đều cảm nhận được năng lượng và niềm vui mà nó mang lại.