Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lively, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaɪvli/

🔈Phát âm Anh: /ˈlaɪvli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):sống động, náo nức, tràn đầy sức sống
        Contoh: The children were very lively during the party. (Anak-anak rất sống động trong buổi tiệc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'live' (sống) kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi tiệc vui vẻ, mọi người đang nhảy múa và cười đùa, tạo nên một không khí sống động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: energetic, vibrant, animated

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: dull, lifeless, inactive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a lively debate (một cuộc tranh luận sôi nổi)
  • lively colors (màu sắc sống động)
  • lively atmosphere (bầu không khí sống động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The market was lively with many people shopping. (Chợ đông vui vẻ với nhiều người mua sắm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a lively town, there was a festival that brought everyone together. The streets were filled with vibrant decorations and the sound of lively music could be heard everywhere. People from all ages were dancing and laughing, creating a joyful atmosphere that made the town truly lively.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng sống động, có một lễ hội kéo dài cả ngày đêm. Đường phố được trang trí màu sắc sống động và âm thanh nhạc sống động lan tỏa khắp nơi. Mọi người từ trẻ con đến người già đều nhảy múa và cười đùa, tạo nên một không khí vui vẻ khiến cho ngôi làng thực sự sống động.