Nghĩa tiếng Việt của từ living, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɪv.ɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɪv.ɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cuộc sống, sự sống
Contoh: He devoted his life to the living. (Dia mê tín cho cuộc sống.) - tính từ (adj.):đang sống, hiện diện
Contoh: She is a living legend. (Cô ấy là một huyền thoại đang tồn tại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'lif', từ tiếng Latin 'vita' nghĩa là 'sự sống', kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngôi nhà ấm cúng với những người thân đang sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: life, existence
- tính từ: alive, existing
Từ trái nghĩa:
- danh từ: death, non-existence
- tính từ: dead, extinct
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- standard of living (mức sống)
- living room (phòng khách)
- living will (di chúc sống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The living are often envious of the dead. (Người sống thường ghen tị với người đã chết.)
- tính từ: She is living proof that hard work pays off. (Cô ấy là bằng chứng sống rằng cố gắng làm việc chăm chỉ sẽ có kết quả.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a living legend named Lily, who dedicated her life to helping the living. She believed that every living creature deserved a chance to thrive. (Một thời đại trước, có một huyền thoại đang tồn tại tên là Lily, người đã cống hiến cuộc đời để giúp đỡ những người còn sống. Cô ấy tin rằng mọi sinh vật đều xứng đáng được cơ hội để phát triển.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một huyền thoại đang tồn tại tên là Lily, người đã cống hiến cuộc đời để giúp đỡ những người còn sống. Cô ấy tin rằng mọi sinh vật đều xứng đáng được cơ hội để phát triển.