Nghĩa tiếng Việt của từ lizard, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɪz.ərd/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɪz.əd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài bò sát có đuôi dài, thường gặp ở nhiều vùng nhiệt đới
Contoh: The lizard quickly ran up the tree. (Lizard dengan cepat berlari ke pohon.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lacertus', có nghĩa là 'cơ thể mảnh mai', liên quan đến từ 'lacerta' nghĩa là 'loài bò sát'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con bò sát bắt mồi trong rừng có thể giúp bạn nhớ được từ 'lizard'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: reptile, gecko, chameleon
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lizard skin (da của loài bò sát)
- lizard brain (bộ não của loài bò sát, thường được dùng để chỉ bộ não của con người chỉ có chức năng cơ bản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Lizards are cold-blooded animals. (Lizard adalah hewan bertubuh dingin.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a lizard named Liz who loved to climb trees. One day, while climbing, she saw a beautiful butterfly and decided to chase it. The chase led her to a new part of the forest where she made many new friends among the other animals.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con lizard tên là Liz rất thích leo cây. Một ngày, khi leo cây, cô nhìn thấy một con bướm đẹp và quyết định đuổi theo nó. Cuộc đuổi đã dẫn cô đến một vùng rừng mới, nơi cô kết bạn với nhiều loài động vật khác.