Nghĩa tiếng Việt của từ load, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /loʊd/
🔈Phát âm Anh: /ləʊd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tải trọng, gánh nặng, phần công việc
Contoh: The truck was carrying a heavy load. (Xe tải đang chở một tải trọng nặng.) - động từ (v.):đổ, nạp, tải
Contoh: Please load the dishwasher. (Hãy tải máy rửa bát.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'lōd', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-gị 'lā-dha', có nghĩa là 'đưa vào, chèn vào'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang 'tải' một trò chơi hay ứng dụng lên điện thoại của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: burden, weight, cargo
- động từ: fill, charge, upload
Từ trái nghĩa:
- danh từ: unload, unburden
- động từ: unload, empty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- load up (đổ đầy)
- load down (đổ nặng)
- take a load off (giảm bớt gánh nặng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The load on the bridge must not exceed 10 tons. (Tải trọng trên cầu không được vượt quá 10 tấn.)
- động từ: He loaded the software onto his computer. (Anh ta tải phần mềm vào máy tính của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a truck driver who had to load his truck with various goods. He carefully calculated the load to ensure it didn't exceed the weight limit. As he drove, he realized the importance of balancing the load to maintain stability on the road. This experience taught him the significance of managing loads effectively.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tài xế xe tải phải đổ hàng vào xe của mình. Anh ta tính toán cẩn thận tải trọng để đảm bảo không vượt quá giới hạn trọng lượng. Khi lái xe, anh ta nhận ra tầm quan trọng của việc cân bằng tải trọng để duy trì ổn định trên đường. Kinh nghiệm này dạy cho anh ta về tầm quan trọng của việc quản lý tải trọng hiệu quả.