Nghĩa tiếng Việt của từ loam, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /loʊm/
🔈Phát âm Anh: /ləʊm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đất sét pha cát, thích hợp cho việc trồng trọt
Contoh: The farmer used loam to enrich the soil. (Nông dân sử dụng đất sét pha cát để làm giàu đất.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'lamm' nghĩa là 'đất sét pha cát'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cánh đồng nông nghiệp với đất màu nâu vàng, thích hợp cho việc trồng trọt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đất phù sa, đất lẫn
Từ trái nghĩa:
- đất cát, đất mặn
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rich loam (đất sét pha cát giàu dinh dưỡng)
- loam soil (đất loam)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The garden is rich in loam, which is great for growing vegetables. (Vườn có nhiều đất sét pha cát, rất tốt cho việc trồng rau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a farmer who discovered that his land was rich in loam. This loamy soil allowed him to grow a bountiful harvest every year, making him one of the most successful farmers in the region. His secret was the fertile loam that nourished his crops.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân phát hiện ra rằng đất của ông ta giàu loam. Đất loam này cho phép ông trồng mùa màng phong phú hàng năm, khiến ông trở thành một trong những người nông dân thành công nhất khu vực. Bí mật của ông là đất loam màu mỡ đã nuôi dưỡng cây trồng của ông.