Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ loan, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /loʊn/

🔈Phát âm Anh: /ləʊn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoản vay, khoản cho vay
        Contoh: He took out a loan to buy a house. (Dia mengambil pinjaman untuk membeli rumah.)
  • động từ (v.):cho vay, cho mượn
        Contoh: Can you loan me some money? (Bisakah Anda meminjamkan saya uang?)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'lån', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-gị 'lin'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một người bạn bạn vay tiền để mua một chiếc xe mới, và bạn cảm thấy cần phải trả lại khoản vay đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: credit, advance
  • động từ: lend, borrow

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: repayment, refund
  • động từ: return, repay

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on loan (được cho vay)
  • loan agreement (hiệp định vay mượn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The bank approved the loan. (Bank menyetujui pinjaman.)
  • động từ: She loaned her car to her friend. (Dia meminjamkan mobilnya kepada temannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who needed a loan to start his own business. He went to the bank and asked for a loan. The bank approved his loan, and John was able to start his business. He worked hard and eventually repaid the loan. His business became successful, and he was grateful for the loan that helped him achieve his dreams.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John cần một khoản vay để bắt đầu kinh doanh của mình. Anh ta đến ngân hàng và yêu cầu một khoản vay. Ngân hàng đã chấp thuận khoản vay của anh ta, và John đã có thể bắt đầu kinh doanh của mình. Anh ta làm việc chăm chỉ và cuối cùng đã trả lại khoản vay. Doanh nghiệp của anh trở nên thành công, và anh ta rất biết ơn vì khoản vay đã giúp anh đạt được ước mơ của mình.