Nghĩa tiếng Việt của từ loath, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /loʊθ/
🔈Phát âm Anh: /ləʊθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):miễn cưỡng, không muốn, không hài lòng
Contoh: He was loath to admit his mistake. (Dia enggan mengakui kesalahannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'lāth', có liên quan đến từ 'loth' và 'lothe'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người không muốn làm việc nào đó, có thể là vì sợ hoặc không thích.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- reluctant, unwilling, disinclined
Từ trái nghĩa:
- eager, willing, inclined
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- be loath to do something (miễn cưỡng làm gì đó)
- loathsome task (nhiệm vụ khó chịu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- She was loath to leave the party early. (Cô ấy không muốn rời khỏi bữa tiệc sớm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who was loath to wake up early for work. Every morning, he would struggle to get out of bed, feeling disinclined to face the day. One day, he discovered a new job that he was eager to start, and his loathing for early mornings disappeared.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông không muốn dậy sớm đi làm. Mỗi buổi sáng, anh ta luôn vật lộn để rời khỏi giường, cảm thấy không hài lòng khi đối mặt với ngày mới. Một ngày nọ, anh ta tìm thấy một công việc mới mà anh ta rất mong đợi bắt đầu, và sự miễn cưỡng vì buổi sáng sớm biến mất.