Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ loathe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /loʊð/

🔈Phát âm Anh: /ləʊð/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):ghét, khinh thường
        Contoh: She loathes the smell of cigarettes. (Dia bực mình với mùi thuốc lá.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'lath', có liên quan đến cảm giác khó chịu và ghét.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảm giác mà bạn cảm thấy khi gặp một thứ bạn không thích, như mùi hôi thối, để nhớ được từ 'loathe'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: detest, abhor, despise

Từ trái nghĩa:

  • động từ: adore, love, cherish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • loathe the thought of (ghét suy nghĩ về)
  • loathe doing something (ghét làm gì đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He loathes getting up early. (Anh ta ghét dậy sớm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loathed the cold winter. Every year, he would dread the arrival of snow and ice. One day, he decided to move to a warmer place where he could escape his loathing for the cold. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mà ghét mùa đông lạnh. Hằng năm, anh ta sợ hãi khi mùa tuyết và băng đến. Một ngày, anh ta quyết định chuyển đến một nơi ấm hơn để thoát khỏi sự ghét của mình đối với cái lạnh.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một người đàn ông rất ghét mùa đông lạnh. Hằng năm, anh ta cảm thấy rất sợ khi mùa tuyết và băng đến. Một ngày nọ, anh ta quyết định chuyển đến một nơi ấm áp hơn để tránh khỏi sự ghét của mình đối với cái lạnh.