Nghĩa tiếng Việt của từ loathsome, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈloʊðsəm/
🔈Phát âm Anh: /ˈləʊðsəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ghê rợn, khó chịu, không dễ chịu
Contoh: The smell of the garbage was loathsome. (Bau rác rưởi rất ghê rợn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'loþsum', từ 'loþe' nghĩa là 'ghét' kết hợp với hậu tố '-some' có nghĩa là 'gây ra'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trong một căn phòng có mùi rất khó chịu, điều này khiến bạn nghĩ đến từ 'loathsome'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: disgusting, repulsive, offensive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: pleasant, appealing, attractive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a loathsome task (một công việc ghê rợn)
- loathsome behavior (hành vi khó chịu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The idea of eating insects is loathsome to many people. (Ý tưởng ăn côn trùng là ghê rợn với nhiều người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a loathsome creature that lived in a dark forest. Its appearance was so repulsive that everyone who saw it felt disgusted. However, the creature had a kind heart and always tried to help others, proving that not everything that is loathsome is evil.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sinh vật ghê rợn sống trong một khu rừng tối tăm. Ngoại hình của nó rất khó chịu đến nỗi mọi người khi nhìn thấy nó đều cảm thấy ghê tởm. Tuy nhiên, sinh vật này có một trái tim tốt bụng và luôn cố gắng giúp đỡ người khác, chứng tỏ không phải mọi thứ ghê rợn đều xấu xa.