Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lobby, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɑːbi/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɒbi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phần tiếp khách, sảnh của một khách sạn, nhà hát, hay tòa nhà
        Contoh: The hotel lobby was spacious and elegant. (Sảnh khách sạn rộng rãi và thanh lịch.)
  • động từ (v.):can thiệp, ảnh hưởng đến quyết định của chính phủ hoặc tổ chức
        Contoh: They lobbied for stronger environmental laws. (Họ can thiệp để có luật môi trường mạnh mẽ hơn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lobia', có nghĩa là 'nơi cất giữ xe', sau đó được dùng để chỉ nơi tiếp khách.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy nghĩ đến một không gian rộng rãi và đông đúc, nơi mọi người tụ tập và trao đổi ý kiến.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: foyer, anteroom
  • động từ: influence, persuade

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, neglect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lobby for (can thiệp cho)
  • lobby against (can thiệp chống lại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We met in the lobby of the theater. (Chúng tôi gặp nhau ở sảnh của nhà hát.)
  • động từ: The group lobbied against the new policy. (Nhóm đã can thiệp chống lại chính sách mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once in a grand hotel lobby, a group of activists gathered to lobby for environmental protection. They visualized a world where nature was preserved, and their efforts led to significant changes in policy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần trong sảnh khách sạn lớn, một nhóm nhân chứng hoạt động tụ tập để can thiệp cho bảo vệ môi trường. Họ hình dung một thế giới nơi thiên nhiên được bảo tồn, và nỗ lực của họ dẫn đến những thay đổi đáng kể trong chính sách.