Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lobbyist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɑːbɪɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɒbɪɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người hoạt động thuộc lobbies, người làm việc để ảnh hưởng đến quyết định chính trị
        Contoh: The lobbyist tried to influence the decision of the government. (Lobbyist itu mencoba mempengaruhi keputusan pemerintah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'lobby', nơi các nhà lãnh đạo hay các nhà hoạt động chính trị tụ tập để thảo luận về chính sách, kết hợp với hậu tố '-ist' chỉ người thực hiện một hành động hoặc có một tính chất nhất định.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang nói chuyện với một chính trị gia để thuyết phục họ hỗ trợ một chính sách nào đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • advocate, influencer, campaigner

Từ trái nghĩa:

  • opponent, critic, detractor

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • political lobbyist (người hoạt động thuộc lobbies chính trị)
  • industry lobbyist (người hoạt động thuộc lobbies của ngành công nghiệp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The lobbyist met with several senators to discuss the new bill. (Lobbyist gặp với một số thượng nghị sĩ để thảo luận về dự luật mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a lobbyist was trying to convince a group of politicians to support a new environmental law. He used various strategies and data to show the benefits of the law, and eventually, he succeeded in getting their support. (Một lần, một người hoạt động thuộc lobbies đang cố thuyết phục một nhóm chính trị gia hỗ trợ một luật mới về môi trường. Anh ta sử dụng nhiều chiến lược và dữ liệu để chứng minh lợi ích của luật, và cuối cùng, anh ta đã thành công trong việc giành được sự ủng hộ của họ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một người hoạt động thuộc lobbies đang cố thuyết phục một nhóm chính trị gia hỗ trợ một luật mới về môi trường. Anh ta sử dụng nhiều chiến lược và dữ liệu để chứng minh lợi ích của luật, và cuối cùng, anh ta đã thành công trong việc giành được sự ủng hộ của họ.