Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lobe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /loʊb/

🔈Phát âm Anh: /ləʊb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phần lát cắt của cơ quan như tai, phổi, hay não
        Contoh: The brain's frontal lobe is responsible for decision-making. (Vùng lông trước của não chịu trách nhiệm cho việc ra quyết định.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lobus', có nghĩa là 'phần lớn, bánh', liên quan đến hình dạng của các phần cơ thể như tai hay phổi.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một tai người hoặc một phổi, đều có hình dạng lát cắt, giúp nhớ đến từ 'lobe'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: section, part, division

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: whole, entirety

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • frontal lobe (vùng lông trước)
  • temporal lobe (vùng lông chẩm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The surgeon carefully examined the lobe of the lung. (Bác sĩ phẫu thuật cẩn thận kiểm tra phần lát cắt của phổi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a medical class, students were learning about the different parts of the brain. The professor pointed to the diagram and said, 'This is the frontal lobe, responsible for decision-making and personality.' The students nodded, picturing how each lobe played a role in their daily thoughts and actions. (Trong một lớp học y khoa, sinh viên đang học về các phần khác nhau của não. Giáo sư chỉ vào sơ đồ và nói, 'Đây là vùng lông trước, chịu trách nhiệm cho việc ra quyết định và nhân cách.' Sinh viên lắc đầu, hình dung cách mỗi vùng lông đóng góp vào suy nghĩ và hành động hàng ngày của họ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một lớp học y khoa, sinh viên đang học về các phần khác nhau của não. Giáo sư chỉ vào sơ đồ và nói, 'Đây là vùng lông trước, chịu trách nhiệm cho việc ra quyết định và nhân cách.' Sinh viên lắc đầu, hình dung cách mỗi vùng lông đóng góp vào suy nghĩ và hành động hàng ngày của họ.