Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lobster, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɑːbstər/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɒbstər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài động vật biển có vỏ cứng, dáng thân hình tôm, màu đỏ cam, thường được ăn nhiều
        Contoh: They served lobster at the seafood restaurant. (Họ phục vụ tôm hùm tại nhà hàng hải sản.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'lobster' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'loppestere', có thể liên hệ với 'loppe' nghĩa là 'sâu bọ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến bữa tiệc ở biển, nơi bạn có thể thưởng thức tôm hùm nấu chín ngon lành.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: crayfish, langouste

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: vegetable, fruit

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lobster pot (lồng tôm hùm)
  • lobster roll (bánh mì tôm hùm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The lobster was cooked to perfection. (Tôm hùm được nấu đến hoàn hảo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a deep blue sea, lived a vibrant red lobster named Larry. Larry loved to explore the underwater caves and coral reefs. One day, he met a group of divers who admired his bright color and unique shape. They took pictures with him and shared stories of the sea. Larry felt like a star, and he realized how special he was to the world above the water.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, dưới biển xanh thẳm sống một con tôm hùm màu đỏ tươi tên là Larry. Larry rất thích khám phá những hang đá dưới nước và rặng san hô. Một ngày, anh gặp một nhóm thợ lặn ngưỡng mộ màu sắc tươi sáng và hình dáng độc đáo của mình. Họ chụp ảnh cùng anh và chia sẻ những câu chuyện về biển. Larry cảm thấy mình như một ngôi sao, và nhận ra mình đặc biệt như thế nào với thế giới trên mặt nước.