Nghĩa tiếng Việt của từ local, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈloʊ.kəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈləʊ.kl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về địa phương, địa phương
Contoh: The local people are very friendly. (Người dân địa phương rất thân thiện.) - danh từ (n.):người dân địa phương, đồ địa phương
Contoh: The locals know the best places to eat. (Người dân địa phương biết những nơi ăn ngon nhất.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'locālis', từ 'locus' nghĩa là 'nơi', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quán cà phê địa phương, nơi mà người dân địa phương thường tụ tập.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: regional, neighborhood
- danh từ: inhabitant, resident
Từ trái nghĩa:
- tính từ: global, international
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- local news (tin tức địa phương)
- local time (giờ địa phương)
- local government (chính quyền địa phương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: We need to consider the local customs. (Chúng ta cần xem xét tập quán địa phương.)
- danh từ: The locals are protesting against the new development. (Người dân địa phương đang phản đối kế hoạch phát triển mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small local village, the locals decided to organize a festival to celebrate their culture. They decorated the streets with local crafts and performed traditional dances, attracting visitors from all around. The festival was a huge success, and everyone had a great time experiencing the local traditions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng địa phương nhỏ, người dân địa phương quyết định tổ chức một lễ hội để kỷ niệm văn hóa của họ. Họ trang trí các con phố bằng nghề thủ công địa phương và biểu diễn những điệu nhảy truyền thống, thu hút du khách từ khắp nơi. Lễ hội đã thành công lớn, và mọi người đều có một khoảng thời gian tuyệt vời khi trải nghiệm truyền thống địa phương.