Nghĩa tiếng Việt của từ locality, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /loʊˈkæl.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /ləʊˈkæl.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vị trí, địa điểm, khu vực
Contoh: The locality is known for its beautiful beaches. (Khu vực này nổi tiếng với những bãi biển đẹp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'localis', từ 'locus' nghĩa là 'nơi', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu vực đặc biệt trong thành phố, nơi bạn thường xuyên đến.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: area, region, district
Từ trái nghĩa:
- danh từ: universality, globality
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- localities of interest (khu vực quan tâm)
- preserve the locality (bảo vệ khu vực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The locality of the crime scene was crucial for the investigation. (Vị trí của hiện trường tội phạm rất quan trọng cho cuộc điều tra.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the small locality of Beachville, everyone knew each other. The community was tight-knit, and the beautiful beaches were the pride of the locality. One day, a new family moved in, and the locals welcomed them with open arms, showing them the best spots in the locality.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong khu vực nhỏ Beachville, mọi người đều quen biết nhau. Cộng đồng gắn kết, và những bãi biển đẹp là niềm tự hào của khu vực. Một ngày nọ, một gia đình mới chuyển đến, và người dân địa phương chào đón họ bằng cánh tay rộng mở, chỉ cho họ những địa điểm tốt nhất trong khu vực.