Nghĩa tiếng Việt của từ localize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈloʊ.kə.laɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈləʊ.kə.laɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):định vị, làm cho cục bộ
Contoh: The company decided to localize their products for the Asian market. (Perusahaan memutuskan untuk menengahkan produknya untuk pasar Asia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'locus' nghĩa là 'nơi', kết hợp với hậu tố '-ize' để tạo thành động từ 'localize'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một công ty sản xuất kem địa phương để phù hợp với khẩu vị của người dân ở một khu vực cụ thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: adapt, customize
Từ trái nghĩa:
- động từ: generalize, globalize
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- localize content (định vị nội dung)
- localize strategy (định vị chiến lược)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They are planning to localize the software for different countries. (Mereka merencanakan untuk menengahkan perangkat lunak untuk berbagai negara.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a software company wanted to expand its market. They decided to localize their software to meet the needs of different regions. This decision helped them grow globally.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một công ty phần mềm muốn mở rộng thị trường của mình. Họ quyết định định vị phần mềm của mình để đáp ứng nhu cầu của các khu vực khác nhau. Quyết định này giúp họ phát triển toàn cầu.