Nghĩa tiếng Việt của từ locate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /loʊˈkeɪt/
🔈Phát âm Anh: /ləʊˈkeɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):xác định vị trí của, tìm ra
Contoh: The GPS can locate the nearest restaurant. (GPS có thể xác định vị trí nhà hàng gần nhất.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'locatus', là động từ của 'locus' nghĩa là 'nơi chốn', kết hợp với hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng bản đồ hoặc GPS để tìm ra địa điểm cụ thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: find, pinpoint, situate
Từ trái nghĩa:
- động từ: lose, misplace
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- locate the position (xác định vị trí)
- locate the source (xác định nguồn gốc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We need to locate the source of the problem. (Chúng ta cần phải xác định nguồn gốc của vấn đề.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of explorers needed to locate a hidden treasure. They used a map and a compass to locate the exact spot where the treasure was buried. After days of searching, they finally located the treasure and celebrated their discovery.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nhà thám hiểm cần phải xác định vị trí của một kho báu ẩn mình. Họ sử dụng một bản đồ và la bàn để xác định chính xác nơi kho báu được chôn. Sau nhiều ngày tìm kiếm, họ cuối cùng cũng xác định được kho báu và ăn mừng khám phá của mình.