Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ location, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /loʊˈkeɪʃn/

🔈Phát âm Anh: /ləʊˈkeɪʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vị trí, địa điểm
        Contoh: The location of the house is perfect. (Lokasi rumah itu sempurna.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'locatio', từ 'locare' nghĩa là 'đặt ở đâu', kết hợp với hậu tố '-ion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một bản đồ: Bạn đang xem một bản đồ và tìm kiếm một địa điểm cụ thể, điều này làm bạn nhớ đến từ 'location'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: place, site, position

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: displacement, removal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • exact location (vị trí chính xác)
  • remote location (địa điểm xa lạ)
  • central location (vị trí trung tâm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We need to find a new location for our office. (Kita perlu menemukan lokasi baru untuk kantor kami.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a treasure hidden in a mysterious location. People from all over the world tried to find it, but only those who knew the true meaning of 'location' could uncover the secret.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một kho báu được giấu ở một địa điểm bí ẩn. Những người đến từ khắp nơi đều cố gắng tìm ra nó, nhưng chỉ những người hiểu rõ ý nghĩa của 'location' mới có thể khám phá ra bí mật đó.