Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ locker, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɑːkər/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɒkər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tủ khoá, tủ để cất giữ đồ đạc
        Contoh: I put my bag in the locker. (Tôi đặt túi của mình vào tủ khoá.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'lock', có nghĩa là 'khoá', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ một đồ vật hoặc người liên quan đến hành động của từ gốc.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trong phòng tập thể dục và thấy nhiều tủ khoá được sắp xếp, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'locker'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tủ khoá, tủ đựng đồ

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gym locker (tủ khoá thể dục)
  • locker room (phòng thay đồ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The students use lockers to store their books. (Các học sinh sử dụng tủ khoá để cất giữ sách của họ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a gym full of lockers. Each locker had a story, holding the secrets and belongings of the people who used them. One day, a new locker was added, and it became the favorite of many because of its spacious interior and sturdy lock.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một phòng tập thể dục đầy tủ khoá. Mỗi tủ khoá có một câu chuyện, giữ bí mật và đồ đạc của những người sử dụng chúng. Một ngày nọ, một tủ khoá mới được thêm vào, và nó trở thành yêu thích của nhiều người vì nội thất rộng rãi và khóa vững chắc.