Nghĩa tiếng Việt của từ locomote, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌloʊkoʊˈmoʊt/
🔈Phát âm Anh: /ˌləʊkəˈməʊt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):di chuyển từ nơi này sang nơi khác
Contoh: The animals in the zoo are able to locomote freely within their enclosures. (Động vật trong sở thú có thể di chuyển tự do trong khu vực của chúng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'locus' nghĩa là 'nơi' và 'movere' nghĩa là 'di chuyển'. Kết hợp thành 'locomote' có nghĩa là 'di chuyển giữa các nơi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con thú di chuyển giữa các khu vực trong vườn bách thú, hoặc một chiếc xe di chuyển giữa các điểm đến.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: move, travel, migrate
Từ trái nghĩa:
- động từ: stay, remain, stand still
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- locomote between locations (di chuyển giữa các địa điểm)
- ability to locomote (khả năng di chuyển)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The train can locomote passengers from one city to another. (Tàu hỏa có thể di chuyển hành khách từ thành phố này sang thành phố khác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small creature named Loco who loved to locomote from one place to another, exploring new environments and meeting new friends. (Ngày xửa ngày xưa, có một sinh vật nhỏ tên là Loco, người rất thích di chuyển từ nơi này sang nơi khác, khám phá môi trường mới và gặp gỡ bạn mới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một sinh vật nhỏ tên là Loco, người rất thích di chuyển từ nơi này sang nơi khác, khám phá môi trường mới và gặp gỡ bạn mới. (Once upon a time, there was a small creature named Loco who loved to locomote from one place to another, exploring new environments and meeting new friends.)